NĂNG LỰC PHƯƠNG TIỆN - THIẾT BỊ CỦA NAVICOSA

XE CẨU THÙNG

Thông số kỹ thuật của xe cẩu thùng 3 tấn

Hãng Xe Phổ Biến Model Thường Dùng Động Cơ Công Suất Cực Đại Tổng Tải Trọng Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu)
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
HINO XZU720L, XZU730L N04C-WK, N04C-UV (Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Khoảng 150 Ps ~ 7.500 kg – 8.500 kg ~ 2.500 kg – 3.490 kg
~ 4.500 x 2.050 x 520 mm
HYUNDAI Mighty 110XL, Mighty 110SP D4GA, D4DB (Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Khoảng 150 Ps ~ 11.000 kg ~ 6.000 kg (tùy phiên bản)
~ 5.000 x 2.060 x 500 mm
ISUZU FRR90N, NMR85H 4HK1-E4CC, 4JJ1E4NC (Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) Khoảng 150 – 190 Ps ~ 9.000 kg – 11.000 kg ~ 3.000 kg – 5.500 kg
~ 5.100 x 2.200 x 530 mm
Thông Số Giá Trị
Sức nâng tối đa 3.030 kg tại tầm với 2.6 mét
Số khúc 4
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 3.41 m – 10.00 m
Chiều cao làm việc tối đa ~ 11.4 m
Bán kính làm việc (tối thiểu – tối đa) 0.67 m – 9.81 m
Góc nâng cần 1° – 78°
Góc quay 360° liên tục
Hệ thống chân chống 2 chân chống ra hai bên, điều khiển thủy lực

Biểu đồ nâng của cần Unic UR-V344

  • 3.030 kg tại 2.6 m

  • 1.280 kg tại 5.32 m

  • 680 kg tại 7.51 m

  • 480 kg tại 9.81 m

Bảng thông số kỹ thuật của Chassis và cần xe cẩu 5 tấn

Hãng Xe Phổ Biến Model Thường Dùng Động Cơ Công Suất Cực Đại Tổng Tải Trọng Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu)
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
HINO FG8JP7A, FG8JT7A J08E-WE (Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) ~ 260 – 280 Ps ~ 16.000 kg ~ 7.000 – 8.000 kg
~ 6.500 x 2.350 x 600 mm
HYUNDAI HD210, HD240 D6GA (Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) ~ 225 – 250 Ps ~ 15.000 – 21.500 kg ~ 7.000 – 13.000 kg
~ 6.200 x 2.350 x 580 mm
ISUZU FVR34Q, FVR34S 6HK1E4SC (Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) ~ 280 Ps ~ 15.000 kg ~ 6.000 – 7.500 kg
~ 6.700 x 2.350 x 600 mm
DONGFENG B180, C260 (Hoàng Huy) Cummins B180, Cummins C260 (Diesel, 6 xi lanh) ~ 180 – 260 Ps ~ 16.000 kg ~ 7.000 – 8.500 kg
~ 6.900 x 2.360 x 600 mm

Thông số cần Unic UR-V554

Thông Số Giá Trị
Sức nâng tối đa 5.050 kg tại tầm với 2.5 mét
Số khúc 4
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 3.78 m – 10.87 m
Chiều cao làm việc tối đa ~ 12.6 m
Bán kính làm việc (tối thiểu – tối đa) 0.70 m – 10.63 m
Tự trọng cẩu ~ 1.635 kg
Góc nâng cần 1° – 78°
Góc quay 360° liên tục
Hệ thống chân chống 2 chân chống ra hai bên, điều khiển thủy lực. Độ mở tối đa 3.8 mét.

Biểu đồ nâng chi tiết của cẩu UNIC UR-V554:

  • 5.050 kg tại 2.5 m
  • 2.650 kg tại 4.5 m
  • 1.650 kg tại 6.5 m
  • 1.150 kg tại 8.5 m
  • 800 kg tại 10.63 m

Bảng thông số kỹ thuật của Chassis và cần xe cẩu 8 tấn

Hãng Xe Phổ Biến Model Thường Dùng Động Cơ Công Suất Cực Đại Tổng Tải Trọng Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu)
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
HINO FL8JW7A (3 chân) J08E-WD (Diesel, 6 xi lanh, 7.684cc) ~ 280 Ps 24.000 kg ~ 9.000 – 11.000 kg
~ 8.200 x 2.350 x 650 mm
DONGFENG Hoàng Huy B180 (3 chân) Cummins ISD270 50 (Diesel, 6 xi lanh, 6.700cc) ~ 270 Ps 24.000 kg ~ 8.800 – 9.500 kg
~ 8.200 x 2.360 x 600 mm
HYUNDAI HD320 (4 chân) D6CC (Diesel, 6 xi lanh, 12.344cc) ~ 380 Ps 30.000 kg ~ 13.000 – 14.000 kg
~ 8.700 x 2.350 x 650 mm
CHENGLONG H5 (3 chân) Yuchai YC6A270-50 (Diesel, 6 xi lanh, 7.520cc) ~ 270 Ps 24.000 kg ~ 9.000 kg
~ 8.300 x 2.350 x 600 mm

Thông Số Kỹ Thuật Cần Cẩu SOOSAN 8 Tấn – Model SCS746L (6 khúc)

Thông Số Giá Trị
Sức nâng tối đa 8.000 kg tại tầm với 2.0 mét
Số khúc 6 khúc, cần dạng lục giác
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 4.76 m – 19.89 m
Chiều cao làm việc tối đa ~ 22.6 m (có thể lên tới 27.6m nếu lắp thêm cần phụ)
Bán kính làm việc tối đa 19.6 m
Tự trọng cẩu ~ 4.212 kg
Góc nâng cần 0° – 80°
Góc quay 360° liên tục
Hệ thống chân chống
2 chân trước và 2 chân sau, điều khiển thủy lực, tạo sự vững chãi tối đa. Độ mở chân chống trước tối đa 5.6 m.

Biểu đồ nâng chi tiết của cẩu SOOSAN SCS746L:

  • 8.000 kg tại 2.0 m
  • 3.800 kg tại 4.5 m
  • 2.050 kg tại 7.5 m
  • 1.200 kg tại 10.6 m
  • 800 kg tại 13.6 m
  • 550 kg tại 16.6 m
  • 400 kg tại 19.6 m

Bảng thông số kỹ thuật của Chassis và cần xe cẩu 10 tấn

Hãng Xe Phổ Biến Model Thường Dùng Động Cơ Công Suất Cực Đại Tổng Tải Trọng Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu)
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
HYUNDAI HD320 (4 chân), HD360 (5 chân) D6CC / D6CA (Diesel, 12.344cc / 12.920cc) ~ 380 – 410 Ps 30.000 kg / 34.000 kg ~ 11.000 – 15.000 kg
~ 8.400 x 2.350 x 650 mm
DAEWOO Maximus HC8AA (4 chân) Doosan DL08K (Diesel, 6 xi lanh, 7.640cc) ~ 350 Ps 30.000 kg ~ 12.000 kg
~ 8.500 x 2.350 x 600 mm
CHENGLONG H7 (4 chân), H7 (5 chân) Yuchai YC6L350-50 (Diesel, 6 xi lanh, 8.424cc) ~ 350 Ps 30.000 kg / 34.000 kg ~ 11.000 – 14.000 kg
~ 8.200 x 2.360 x 650 mm
HINO FM8JW7A (4 chân – hiếm hơn) J08E-WD (Diesel, 6 xi lanh, 7.684cc) ~ 280 Ps 24.000 kg (Thường dùng cho cẩu nhỏ hơn, nhưng có thể gia cố) ~ 7.000 – 8.000 kg
~ 8.000 x 2.350 x 650 mm

Thông Số Kỹ Thuật Cần Cẩu KANGLIM 10 Tấn – Model KS2605 (5 khúc)

Thông Số Giá Trị
Sức nâng tối đa 10.000 kg tại tầm với 3.2 mét
Số khúc 5 khúc, cần dạng hộp
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 5.5 m – 21.7 m
Chiều cao làm việc tối đa ~ 24.5 m (có thể lên tới 28.5m nếu lắp thêm cần phụ)
Bán kính làm việc tối đa 21.7 m
Tự trọng cẩu ~ 5.500 kg
Góc nâng cần 0° – 80°
Góc quay 360° liên tục
Hệ thống chân chống
2 chân trước và 2 chân sau, dạng chữ H, điều khiển thủy lực. Độ mở chân chống trước tối đa 6.2 m.

Biểu đồ nâng chi tiết của cẩu KANGLIM KS2605:

  • 10.000 kg tại 3.2 m
  • 5.500 kg tại 6.0 m
  • 3.200 kg tại 9.2 m
  • 2.100 kg tại 12.3 m
  • 1.500 kg tại 15.4 m
  • 1.150 kg tại 18.5 m
  • 900 kg tại 21.7 m

Bảng thông số kỹ thuật của Chassis và cần xe cẩu 13 tấn

Hãng Xe Phổ Biến Model Thường Dùng Động Cơ Công Suất Cực Đại Tổng Tải Trọng Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu)
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
HYUNDAI HD320 (4 chân), HD360 (5 chân) D6CC / D6CA (Diesel, 12.344cc / 12.920cc) ~ 380 – 410 Ps 30.000 kg / 34.000 kg ~ 10.000 – 14.000 kg
~ 8.000 x 2.350 x 650 mm
DAEWOO Maximus HC8AA (4 chân) Doosan DL08K (Diesel, 6 xi lanh, 7.640cc) ~ 350 Ps 30.000 kg ~ 11.000 – 12.000 kg
~ 8.100 x 2.350 x 600 mm
CHENGLONG H7 (4 chân), H7 (5 chân) Yuchai YC6L350-50 / YC6MK420-50 ~ 350 – 420 Ps 30.000 kg / 34.000 kg ~ 10.500 – 14.500 kg
~ 8.200 x 2.360 x 650 mm
DONGFENG L315 (4 chân) Cummins L315 (Diesel, 6 xi lanh, 8.900cc) ~ 315 Ps 30.000 kg ~ 12.000 kg
~ 8.150 x 2.360 x 600 mm

Thông Số Kỹ Thuật Cần Cẩu SOOSAN 13 Tấn – Model SCS1015LS (5 khúc)

Thông Số Giá Trị
Sức nâng tối đa 13.000 kg tại tầm với 2.5 mét
Số khúc 5 khúc, dạng hộp lục giác
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 5.6 m – 21.8 m
Chiều cao làm việc tối đa
~ 24.8 m (có thể lên tới 30.1m nếu lắp thêm cần phụ – jib)
Bán kính làm việc tối đa 21.8 m
Tự trọng cẩu ~ 6.300 kg
Góc nâng cần -17° – 80° (có khả năng làm việc ở góc âm)
Góc quay 360° liên tục
Hệ thống chân chống
2 chân trước và 2 chân sau, dạng chữ H, điều khiển thủy lực. Độ mở chân chống trước tối đa 6.3 m.

Biểu đồ nâng chi tiết của cẩu SOOSAN SCS1015LS:

  • 13.000 kg tại 2.5 m
  • 7.000 kg tại 5.0 m
  • 3.900 kg tại 8.0 m
  • 2.300 kg tại 11.5 m
  • 1.500 kg tại 15.0 m
  • 1.000 kg tại 18.5 m
  • 800 kg tại 21.8 m

Bảng thông số kỹ thuật của Chassis và cần xe cẩu 15 tấn

Hãng Xe Phổ Biến Model Thường Dùng Động Cơ Công Suất Cực Đại Tổng Tải Trọng Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu)
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
HYUNDAI HD360 (5 chân) D6CA (Diesel, 6 xi lanh, 12.920cc) ~ 410 Ps 34.000 kg ~ 12.000 – 13.000 kg
~ 8.400 x 2.360 x 650 mm
DAEWOO Maximus HU8AA (5 chân) Doosan DX12 (Diesel, 6 xi lanh, 11.051cc) ~ 420 Ps 38.000 kg ~ 16.000 – 17.000 kg
~ 8.700 x 2.360 x 650 mm
CHENGLONG H7 (5 chân) Yuchai YC6MK420-50 (Diesel, 6 xi lanh, 10.338cc) ~ 420 Ps 34.000 kg ~ 13.000 kg
~ 8.500 x 2.360 x 650 mm

Thông Số Kỹ Thuật Cần Cẩu SOOSAN 15 Tấn – Model SCS1516 (6 khúc)

Thông Số Giá Trị
Sức nâng tối đa 15.000 kg tại tầm với 3.0 mét
Số khúc 6 khúc, dạng hộp lục giác
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 6.7 m – 25.3 m
Chiều cao làm việc tối đa
~ 28.5 m (có thể lên tới 32.5m nếu lắp thêm cần phụ – jib)
Bán kính làm việc tối đa 25.3 m
Tự trọng cẩu ~ 7.420 kg
Góc nâng cần -17° – 80° (có khả năng làm việc ở góc âm)
Góc quay 360° liên tục
Hệ thống chân chống
2 chân trước và 2 chân sau, dạng chữ H, điều khiển thủy lực. Độ mở chân chống trước tối đa 6.5 m.

Biểu đồ nâng chi tiết của cẩu SOOSAN SCS1516:

  • 15.000 kg tại 3.0 m
  • 7.600 kg tại 6.0 m
  • 4.500 kg tại 9.5 m
  • 2.800 kg tại 13.0 m
  • 1.900 kg tại 17.0 m
  • 1.300 kg tại 21.0 m
  • 1.050 kg tại 25.3 m

XE CẨU BÁNH LỐP (CẨU LỚN CHUYÊN DỤNG)

Thông số kỹ thuật của xe bánh lốp 20 tấn – 22 tấn

Thông Số Giá Trị
Model KR-22H / KR-220
Hãng sản xuất KATO WORKS LTD. (Nhật Bản)
Sức nâng tối đa 22.000 kg tại bán kính 2.5 mét
Loại cẩu Cẩu bánh lốp địa hình (Rough Terrain Crane)
Tổng trọng lượng xe ~ 23.450 kg
Số trục / Bánh xe 2 trục / 4 bánh

Thông số cần chính

Thông Số Giá Trị
Loại cần Cần thủy lực dạng hộp, 4 đoạn
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 8.2 m – 28.0 m
Chiều cao nâng tối đa (chỉ cần chính) ~ 29.0 m
Tốc độ ra cần 19.8 m trong 70 giây

Thông số kỹ thuật của xe bánh lốp 25 tấn

Thông Số Giá Trị
Model KR-25H-V / KR-250
Hãng sản xuất KATO WORKS LTD. (Nhật Bản)
Sức nâng tối đa 25.000 kg tại bán kính 3.5 mét
Loại cẩu Cẩu bánh lốp địa hình (Rough Terrain Crane)
Tổng trọng lượng xe ~ 26.495 kg
Số trục / Bánh xe 2 trục / 4 bánh

Thông số của cần:

Thông Số Giá Trị
Loại cần Cần thủy lực dạng hộp, 4 đoạn
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 9.35 m – 30.5 m
Chiều cao nâng tối đa (chỉ cần chính) ~ 31.2 m
Tốc độ ra cần 21.15 m trong 93 giây

Bảng tải trọng nâng:

  • 25.000 kg tại bán kính 3.5 m
  • 12.000 kg tại bán kính 6.0 m
  • 7.000 kg tại bán kính 10.0 m
  • 4.000 kg tại bán kính 14.0 m
  • 1.300 kg tại bán kính 22.0 m
  • 600 kg tại bán kính 28.0 m

Thông số kỹ thuật chi tiết của xe cẩu bánh lốp 30 tấn Tadano GR-300EX:

Thông Số Giá Trị
Model GR-300EX
Hãng sản xuất TADANO LTD. (Nhật Bản)
Sức nâng tối đa 30.000 kg tại bán kính 3.0 mét
Loại cẩu Cẩu bánh lốp địa hình (Rough Terrain Crane)
Tổng trọng lượng xe ~ 27.200 kg
Số trục / Bánh xe 2 trục / 4 bánh

Thông số cần chính:

Thông Số Giá Trị
Loại cần Cần thủy lực dạng hộp, 4 đoạn, đồng bộ hóa
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 9.7 m – 31.0 m
Chiều cao nâng tối đa (chỉ cần chính) ~ 31.8 m
Tốc độ ra cần 21.3 m trong 83 giây

Bảng Tải Trọng Nâng:

  • 30.000 kg tại bán kính 3.0 m
  • 15.000 kg tại bán kính 6.0 m
  • 9.000 kg tại bán kính 10.0 m
  • 5.500 kg tại bán kính 14.0 m
  • 2.000 kg tại bán kính 22.0 m
  • 900 kg tại bán kính 28.0 m

Thông số kỹ thuật chi tiết của xe cẩu bánh lốp XCMG XCR55L5:

Thông Số Giá Trị
Model XCR55L5
Hãng sản xuất XCMG (Xuzhou Construction Machinery Group)
Sức nâng tối đa 55.000 kg tại bán kính 3.0 mét
Loại cẩu Cẩu bánh lốp địa hình (Rough Terrain Crane)
Tổng trọng lượng xe ~ 41.500 kg
Số trục / Bánh xe 2 trục / 4 bánh

Thông số cần chính:

Thông Số Giá Trị
Loại cần Cần thủy lực dạng chữ U, 5 đoạn
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 11.6 m – 43.5 m
Chiều cao nâng tối đa (chỉ cần chính) ~ 43.8 m

Bảng phân bố tải nâng:

  • 55.000 kg tại bán kính 3.0 m
  • 25.000 kg tại bán kính 6.0 m
  • 14.000 kg tại bán kính 10.0 m
  • 8.000 kg tại bán kính 16.0 m
  • 4.500 kg tại bán kính 22.0 m
  • 2.000 kg tại bán kính 32.0 m
  • 1.200 kg tại bán kính 38.0 m

Thông số kỹ thuật chi tiết của xe cẩu bánh lốp XCMG XCR90_S:

Thông Số Giá Trị
Model XCR90_S
Hãng sản xuất XCMG (Xuzhou Construction Machinery Group)
Sức nâng tối đa 90.000 kg tại bán kính 3.0 mét
Loại cẩu Cẩu bánh lốp địa hình (Rough Terrain Crane)
Tổng trọng lượng xe ~ 55.000 kg
Số trục / Bánh xe 3 trục / 6 bánh

Thông số cần chính:

Thông Số Giá Trị
Loại cần Cần thủy lực dạng chữ U, 5 đoạn
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 12.1 m – 48.0 m
Chiều cao nâng tối đa (chỉ cần chính) ~ 48.5 m

Bảng phân bố tải:

  • 90.000 kg tại bán kính 3.0 m
  • 40.000 kg tại bán kính 6.0 m
  • 25.000 kg tại bán kính 10.0 m
  • 13.500 kg tại bán kính 16.0 m
  • 8.000 kg tại bán kính 22.0 m
  • 4.000 kg tại bán kính 32.0 m
  • 2.400 kg tại bán kính 42.0 m

Thông số kỹ thuật chi tiết của xe cẩu mọi địa hình XCMG XCA100.

Thông Số Giá Trị
Model XCA100
Hãng sản xuất XCMG (Xuzhou Construction Machinery Group)
Sức nâng tối đa 100.000 kg tại bán kính 3.0 mét
Loại cẩu Cẩu mọi địa hình (All-Terrain Crane)
Số trục / Bánh xe 4 trục / 8 bánh
Tổng trọng lượng xe ~ 48.000 kg (bao gồm đối trọng cơ bản)

Thông số cần chính:

Thông Số Giá Trị
Loại cần Cần thủy lực dạng chữ U, 7 đoạn
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 12.2 m – 64.0 m
Chiều cao nâng tối đa (chỉ cần chính) ~ 64.5 m

Bảng phân bố tải trọng:

  • 100.000 kg tại bán kính 3.0 m
  • 45.000 kg tại bán kính 6.0 m
  • 24.000 kg tại bán kính 10.0 m
  • 11.500 kg tại bán kính 16.0 m
  • 6.500 kg tại bán kính 24.0 m
  • 2.600 kg tại bán kính 40.0 m
  • 1.100 kg tại bán kính 60.0 m

Thông số kỹ thuật chi tiết của siêu phẩm Tadano AC 5.120-1.

Thông Số Giá Trị
Model AC 5.120-1
Hãng sản xuất TADANO LTD. (Nhật Bản – Đức)
Sức nâng tối đa 120.000 kg tại bán kính 2.5 mét
Loại cẩu Cẩu mọi địa hình (All-Terrain Crane)
Số trục / Bánh xe 5 trục / 10 bánh
Tổng trọng lượng xe ~ 60.000 kg (khi mang đối trọng cơ bản)

Thông số cần chính:

Thông Số Giá Trị
Loại cần Cần thủy lực dạng hộp, 6 đoạn
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) 11.4 m – 60.0 m
Chiều cao nâng tối đa (chỉ cần chính) ~ 62.5 m

Bảng phân bố tải trọng:

  • 120.000 kg tại bán kính 2.5 m
  • 58.900 kg tại bán kính 6.0 m
  • 31.700 kg tại bán kính 10.0 m
  • 16.200 kg tại bán kính 16.0 m
  • 9.000 kg tại bán kính 24.0 m
  • 4.900 kg tại bán kính 36.0 m
  • 2.000 kg tại bán kính 52.0 m

XE NÂNG HÀNG ĐIỆN – DẦU

Thông số kỹ thuật xe nâng 1 tấn

Thông Số Chi Tiết
1. Hãng sản xuất HANGCHA
2. Động cơ Điện (Ắc quy Axit-chì hoặc Pin Lithium-ion)
3. Sức nâng 1.000 kg (tại tâm tải 500 mm)
4. Kích thước tổng thể (D x R x C) ~ 1.750 x 990 x 1.960 mm (Không bao gồm càng nâng)
5. Chiều cao nâng 3.000 mm (Tiêu chuẩn), có thể tùy chọn chiều cao khác
6. Kích thước càng nâng (D x R x C) 920 x 100 x 35 mm (Tiêu chuẩn)
7. Trọng lượng bản thân xe ~ 2.150 kg (Bao gồm pin Lithium)

Thông số kỹ thuật xe nâng 3 tấn:

Thông Số Chi Tiết
1. Hãng sản xuất HANGCHA
2. Động cơ Dầu Diesel hoặc điện
3. Sức nâng 3.000 kg (tại tâm tải 500 mm)
4. Kích thước tổng thể (D x R x C) ~ 2.700 x 1.225 x 2.100 mm (Không bao gồm càng nâng)
5. Chiều cao nâng 3.000 mm (Tiêu chuẩn), có thể tùy chọn lên đến 6.000 mm
6. Kích thước càng nâng (D x R x C) 1.070 x 125 x 45 mm (Tiêu chuẩn)
7. Trọng lượng bản thân xe ~ 4.350 kg

Thông số kỹ thuật xe nâng 5 tấn:

Thông Số Chi Tiết
1. Hãng sản xuất TOYOTA
2. Động cơ
Dầu Diesel – Model: Toyota 1DZ-III (Sản xuất bởi Toyota)
3. Sức nâng 5.000 kg (tại tâm tải 600 mm)
4. Kích thước tổng thể (D x R x C)
~ 3.050 x 1.450 x 2.200 mm (Không bao gồm càng nâng)
5. Chiều cao nâng
3.000 mm (Tiêu chuẩn), có thể tùy chọn lên đến 6.000 mm
6. Kích thước càng nâng (D x R x C) 1.220 x 150 x 55 mm (Tiêu chuẩn)
7. Trọng lượng bản thân xe ~ 6.640 kg

Thông số kỹ thuật xe nâng 8 tấn:

Thông Số Chi Tiết
1. Hãng sản xuất KOMATSU
2. Động cơ
Dầu Diesel – Model: Komatsu SAA6D107E-1 (6 xi lanh, có turbo tăng áp)
3. Sức nâng 8.000 kg (tại tâm tải 600 mm)
4. Kích thước tổng thể (D x R x C) ~ 3.825 x 2.165 x 2.530 mm (Không bao gồm càng nâng)
5. Chiều cao nâng 3.000 mm (Tiêu chuẩn), có thể tùy chọn lên đến 7.000 mm
6. Kích thước càng nâng (D x R x C) 1.520 x 150 x 65 mm (Tiêu chuẩn)
7. Trọng lượng bản thân xe ~ 10.730 kg

Thông số kỹ thuật xe nâng 10 tấn:

Thông Số Chi Tiết
1. Hãng sản xuất TCM (Nhật Bản – Thành viên của Mitsubishi Logisnext)
2. Động cơ Dầu Diesel – Model: ISUZU 6BG1 (6 xi lanh, mạnh mẽ và phổ biến)
3. Sức nâng 10.000 kg (tại tâm tải 600 mm)
4. Kích thước tổng thể (D x R x C) ~ 4.255 x 2.245 x 2.700 mm (Không bao gồm càng nâng)
5. Chiều cao nâng 3.000 mm (Tiêu chuẩn), có thể tùy chọn lên đến 6.500 mm
6. Kích thước càng nâng (D x R x C) 1.820 x 175 x 75 mm (Tiêu chuẩn)
7. Trọng lượng bản thân xe ~ 12.550 kg

Thông số kỹ thuật xe nâng 12 tấn:

Thông Số Chi Tiết
1. Hãng sản xuất MITSUBISHI
2. Động cơ Dầu Diesel – Model: Mitsubishi S6S-T (6 xi lanh, có turbo tăng áp)
3. Sức nâng 12.000 kg (tại tâm tải 600 mm)
4. Kích thước tổng thể (D x R x C) ~ 4.495 x 2.470 x 2.870 mm (Không bao gồm càng nâng)
5. Chiều cao nâng 3.000 mm (Tiêu chuẩn), có thể tùy chọn chiều cao khác
6. Kích thước càng nâng (D x R x C) 1.820 x 175 x 80 mm (Tiêu chuẩn)
7. Trọng lượng bản thân xe ~ 15.840 kg

Thông số kỹ thuật xe nâng 15 tấn:

Thông Số Chi Tiết
1. Hãng sản xuất KOMATSU
2. Động cơ
Dầu Diesel – Model: Komatsu SAA6D107E-1 (6 xi lanh, có turbo tăng áp)
3. Sức nâng 15.000 kg (tại tâm tải 600 mm)
4. Kích thước tổng thể (D x R x C) ~ 5.465 x 2.535 x 3.045 mm (Không bao gồm càng nâng)
5. Chiều cao nâng 3.000 mm (Tiêu chuẩn), có thể tùy chọn lên đến 8.000 mm
6. Kích thước càng nâng (D x R x C) 2.440 x 200 x 90 mm (Tiêu chuẩn)
7. Trọng lượng bản thân xe ~ 19.350 kg