NĂNG LỰC PHƯƠNG TIỆN - THIẾT BỊ CỦA NAVICOSA
XE CẨU THÙNG
Thông số kỹ thuật của xe cẩu thùng 3 tấn
Hãng Xe Phổ Biến | Model Thường Dùng | Động Cơ | Công Suất Cực Đại | Tổng Tải Trọng | Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu) |
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
|
HINO | XZU720L, XZU730L | N04C-WK, N04C-UV (Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) | Khoảng 150 Ps | ~ 7.500 kg – 8.500 kg | ~ 2.500 kg – 3.490 kg |
~ 4.500 x 2.050 x 520 mm
|
HYUNDAI | Mighty 110XL, Mighty 110SP | D4GA, D4DB (Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) | Khoảng 150 Ps | ~ 11.000 kg | ~ 6.000 kg (tùy phiên bản) |
~ 5.000 x 2.060 x 500 mm
|
ISUZU | FRR90N, NMR85H | 4HK1-E4CC, 4JJ1E4NC (Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) | Khoảng 150 – 190 Ps | ~ 9.000 kg – 11.000 kg | ~ 3.000 kg – 5.500 kg |
~ 5.100 x 2.200 x 530 mm
|
Thông Số | Giá Trị |
Sức nâng tối đa | 3.030 kg tại tầm với 2.6 mét |
Số khúc | 4 |
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) | 3.41 m – 10.00 m |
Chiều cao làm việc tối đa | ~ 11.4 m |
Bán kính làm việc (tối thiểu – tối đa) | 0.67 m – 9.81 m |
Góc nâng cần | 1° – 78° |
Góc quay | 360° liên tục |
Hệ thống chân chống | 2 chân chống ra hai bên, điều khiển thủy lực |
Biểu đồ nâng của cần Unic UR-V344
-
3.030 kg tại 2.6 m
-
1.280 kg tại 5.32 m
-
680 kg tại 7.51 m
-
480 kg tại 9.81 m
Bảng thông số kỹ thuật của Chassis và cần xe cẩu 5 tấn
Hãng Xe Phổ Biến | Model Thường Dùng | Động Cơ | Công Suất Cực Đại | Tổng Tải Trọng | Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu) |
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
|
HINO | FG8JP7A, FG8JT7A | J08E-WE (Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) | ~ 260 – 280 Ps | ~ 16.000 kg | ~ 7.000 – 8.000 kg |
~ 6.500 x 2.350 x 600 mm
|
HYUNDAI | HD210, HD240 | D6GA (Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) | ~ 225 – 250 Ps | ~ 15.000 – 21.500 kg | ~ 7.000 – 13.000 kg |
~ 6.200 x 2.350 x 580 mm
|
ISUZU | FVR34Q, FVR34S | 6HK1E4SC (Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) | ~ 280 Ps | ~ 15.000 kg | ~ 6.000 – 7.500 kg |
~ 6.700 x 2.350 x 600 mm
|
DONGFENG | B180, C260 (Hoàng Huy) | Cummins B180, Cummins C260 (Diesel, 6 xi lanh) | ~ 180 – 260 Ps | ~ 16.000 kg | ~ 7.000 – 8.500 kg |
~ 6.900 x 2.360 x 600 mm
|
Thông số cần Unic UR-V554
Thông Số | Giá Trị |
Sức nâng tối đa | 5.050 kg tại tầm với 2.5 mét |
Số khúc | 4 |
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) | 3.78 m – 10.87 m |
Chiều cao làm việc tối đa | ~ 12.6 m |
Bán kính làm việc (tối thiểu – tối đa) | 0.70 m – 10.63 m |
Tự trọng cẩu | ~ 1.635 kg |
Góc nâng cần | 1° – 78° |
Góc quay | 360° liên tục |
Hệ thống chân chống | 2 chân chống ra hai bên, điều khiển thủy lực. Độ mở tối đa 3.8 mét. |
Biểu đồ nâng chi tiết của cẩu UNIC UR-V554:
- 5.050 kg tại 2.5 m
- 2.650 kg tại 4.5 m
- 1.650 kg tại 6.5 m
- 1.150 kg tại 8.5 m
- 800 kg tại 10.63 m
Bảng thông số kỹ thuật của Chassis và cần xe cẩu 8 tấn
Hãng Xe Phổ Biến | Model Thường Dùng | Động Cơ | Công Suất Cực Đại | Tổng Tải Trọng | Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu) |
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
|
HINO | FL8JW7A (3 chân) | J08E-WD (Diesel, 6 xi lanh, 7.684cc) | ~ 280 Ps | 24.000 kg | ~ 9.000 – 11.000 kg |
~ 8.200 x 2.350 x 650 mm
|
DONGFENG | Hoàng Huy B180 (3 chân) | Cummins ISD270 50 (Diesel, 6 xi lanh, 6.700cc) | ~ 270 Ps | 24.000 kg | ~ 8.800 – 9.500 kg |
~ 8.200 x 2.360 x 600 mm
|
HYUNDAI | HD320 (4 chân) | D6CC (Diesel, 6 xi lanh, 12.344cc) | ~ 380 Ps | 30.000 kg | ~ 13.000 – 14.000 kg |
~ 8.700 x 2.350 x 650 mm
|
CHENGLONG | H5 (3 chân) | Yuchai YC6A270-50 (Diesel, 6 xi lanh, 7.520cc) | ~ 270 Ps | 24.000 kg | ~ 9.000 kg |
~ 8.300 x 2.350 x 600 mm
|
Thông Số Kỹ Thuật Cần Cẩu SOOSAN 8 Tấn – Model SCS746L (6 khúc)
Thông Số | Giá Trị |
Sức nâng tối đa | 8.000 kg tại tầm với 2.0 mét |
Số khúc | 6 khúc, cần dạng lục giác |
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) | 4.76 m – 19.89 m |
Chiều cao làm việc tối đa | ~ 22.6 m (có thể lên tới 27.6m nếu lắp thêm cần phụ) |
Bán kính làm việc tối đa | 19.6 m |
Tự trọng cẩu | ~ 4.212 kg |
Góc nâng cần | 0° – 80° |
Góc quay | 360° liên tục |
Hệ thống chân chống |
2 chân trước và 2 chân sau, điều khiển thủy lực, tạo sự vững chãi tối đa. Độ mở chân chống trước tối đa 5.6 m.
|
Biểu đồ nâng chi tiết của cẩu SOOSAN SCS746L:
- 8.000 kg tại 2.0 m
- 3.800 kg tại 4.5 m
- 2.050 kg tại 7.5 m
- 1.200 kg tại 10.6 m
- 800 kg tại 13.6 m
- 550 kg tại 16.6 m
- 400 kg tại 19.6 m
Bảng thông số kỹ thuật của Chassis và cần xe cẩu 10 tấn
Hãng Xe Phổ Biến | Model Thường Dùng | Động Cơ | Công Suất Cực Đại | Tổng Tải Trọng | Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu) |
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
|
HYUNDAI | HD320 (4 chân), HD360 (5 chân) | D6CC / D6CA (Diesel, 12.344cc / 12.920cc) | ~ 380 – 410 Ps | 30.000 kg / 34.000 kg | ~ 11.000 – 15.000 kg |
~ 8.400 x 2.350 x 650 mm
|
DAEWOO | Maximus HC8AA (4 chân) | Doosan DL08K (Diesel, 6 xi lanh, 7.640cc) | ~ 350 Ps | 30.000 kg | ~ 12.000 kg |
~ 8.500 x 2.350 x 600 mm
|
CHENGLONG | H7 (4 chân), H7 (5 chân) | Yuchai YC6L350-50 (Diesel, 6 xi lanh, 8.424cc) | ~ 350 Ps | 30.000 kg / 34.000 kg | ~ 11.000 – 14.000 kg |
~ 8.200 x 2.360 x 650 mm
|
HINO | FM8JW7A (4 chân – hiếm hơn) | J08E-WD (Diesel, 6 xi lanh, 7.684cc) | ~ 280 Ps | 24.000 kg (Thường dùng cho cẩu nhỏ hơn, nhưng có thể gia cố) | ~ 7.000 – 8.000 kg |
~ 8.000 x 2.350 x 650 mm
|
Thông Số Kỹ Thuật Cần Cẩu KANGLIM 10 Tấn – Model KS2605 (5 khúc)
Thông Số | Giá Trị |
Sức nâng tối đa | 10.000 kg tại tầm với 3.2 mét |
Số khúc | 5 khúc, cần dạng hộp |
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) | 5.5 m – 21.7 m |
Chiều cao làm việc tối đa | ~ 24.5 m (có thể lên tới 28.5m nếu lắp thêm cần phụ) |
Bán kính làm việc tối đa | 21.7 m |
Tự trọng cẩu | ~ 5.500 kg |
Góc nâng cần | 0° – 80° |
Góc quay | 360° liên tục |
Hệ thống chân chống |
2 chân trước và 2 chân sau, dạng chữ H, điều khiển thủy lực. Độ mở chân chống trước tối đa 6.2 m.
|
Biểu đồ nâng chi tiết của cẩu KANGLIM KS2605:
- 10.000 kg tại 3.2 m
- 5.500 kg tại 6.0 m
- 3.200 kg tại 9.2 m
- 2.100 kg tại 12.3 m
- 1.500 kg tại 15.4 m
- 1.150 kg tại 18.5 m
- 900 kg tại 21.7 m
Bảng thông số kỹ thuật của Chassis và cần xe cẩu 13 tấn
Hãng Xe Phổ Biến | Model Thường Dùng | Động Cơ | Công Suất Cực Đại | Tổng Tải Trọng | Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu) |
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
|
HYUNDAI | HD320 (4 chân), HD360 (5 chân) | D6CC / D6CA (Diesel, 12.344cc / 12.920cc) | ~ 380 – 410 Ps | 30.000 kg / 34.000 kg | ~ 10.000 – 14.000 kg |
~ 8.000 x 2.350 x 650 mm
|
DAEWOO | Maximus HC8AA (4 chân) | Doosan DL08K (Diesel, 6 xi lanh, 7.640cc) | ~ 350 Ps | 30.000 kg | ~ 11.000 – 12.000 kg |
~ 8.100 x 2.350 x 600 mm
|
CHENGLONG | H7 (4 chân), H7 (5 chân) | Yuchai YC6L350-50 / YC6MK420-50 | ~ 350 – 420 Ps | 30.000 kg / 34.000 kg | ~ 10.500 – 14.500 kg |
~ 8.200 x 2.360 x 650 mm
|
DONGFENG | L315 (4 chân) | Cummins L315 (Diesel, 6 xi lanh, 8.900cc) | ~ 315 Ps | 30.000 kg | ~ 12.000 kg |
~ 8.150 x 2.360 x 600 mm
|
Thông Số Kỹ Thuật Cần Cẩu SOOSAN 13 Tấn – Model SCS1015LS (5 khúc)
Thông Số | Giá Trị |
Sức nâng tối đa | 13.000 kg tại tầm với 2.5 mét |
Số khúc | 5 khúc, dạng hộp lục giác |
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) | 5.6 m – 21.8 m |
Chiều cao làm việc tối đa |
~ 24.8 m (có thể lên tới 30.1m nếu lắp thêm cần phụ – jib)
|
Bán kính làm việc tối đa | 21.8 m |
Tự trọng cẩu | ~ 6.300 kg |
Góc nâng cần | -17° – 80° (có khả năng làm việc ở góc âm) |
Góc quay | 360° liên tục |
Hệ thống chân chống |
2 chân trước và 2 chân sau, dạng chữ H, điều khiển thủy lực. Độ mở chân chống trước tối đa 6.3 m.
|
Biểu đồ nâng chi tiết của cẩu SOOSAN SCS1015LS:
- 13.000 kg tại 2.5 m
- 7.000 kg tại 5.0 m
- 3.900 kg tại 8.0 m
- 2.300 kg tại 11.5 m
- 1.500 kg tại 15.0 m
- 1.000 kg tại 18.5 m
- 800 kg tại 21.8 m
Bảng thông số kỹ thuật của Chassis và cần xe cẩu 15 tấn
Hãng Xe Phổ Biến | Model Thường Dùng | Động Cơ | Công Suất Cực Đại | Tổng Tải Trọng | Tải Trọng Cho Phép (sau khi gắn cẩu) |
Kích Thước Lòng Thùng (DxRxC)
|
HYUNDAI | HD360 (5 chân) | D6CA (Diesel, 6 xi lanh, 12.920cc) | ~ 410 Ps | 34.000 kg | ~ 12.000 – 13.000 kg |
~ 8.400 x 2.360 x 650 mm
|
DAEWOO | Maximus HU8AA (5 chân) | Doosan DX12 (Diesel, 6 xi lanh, 11.051cc) | ~ 420 Ps | 38.000 kg | ~ 16.000 – 17.000 kg |
~ 8.700 x 2.360 x 650 mm
|
CHENGLONG | H7 (5 chân) | Yuchai YC6MK420-50 (Diesel, 6 xi lanh, 10.338cc) | ~ 420 Ps | 34.000 kg | ~ 13.000 kg |
~ 8.500 x 2.360 x 650 mm
|
Thông Số Kỹ Thuật Cần Cẩu SOOSAN 15 Tấn – Model SCS1516 (6 khúc)
Thông Số | Giá Trị |
Sức nâng tối đa | 15.000 kg tại tầm với 3.0 mét |
Số khúc | 6 khúc, dạng hộp lục giác |
Chiều dài cần (tối thiểu – tối đa) | 6.7 m – 25.3 m |
Chiều cao làm việc tối đa |
~ 28.5 m (có thể lên tới 32.5m nếu lắp thêm cần phụ – jib)
|
Bán kính làm việc tối đa | 25.3 m |
Tự trọng cẩu | ~ 7.420 kg |
Góc nâng cần | -17° – 80° (có khả năng làm việc ở góc âm) |
Góc quay | 360° liên tục |
Hệ thống chân chống |
2 chân trước và 2 chân sau, dạng chữ H, điều khiển thủy lực. Độ mở chân chống trước tối đa 6.5 m.
|
Biểu đồ nâng chi tiết của cẩu SOOSAN SCS1516:
- 15.000 kg tại 3.0 m
- 7.600 kg tại 6.0 m
- 4.500 kg tại 9.5 m
- 2.800 kg tại 13.0 m
- 1.900 kg tại 17.0 m
- 1.300 kg tại 21.0 m
- 1.050 kg tại 25.3 m